Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2GU0GUY2Y
1.들어오면 자기소개(구체적으로 부탁드림)2.1주일동안 게임 안 하면 추방3.메점 많이 하기(많이 안하면 추방)4.들어갔다 나갔다 하면 안됨5누군가못한다고채팅으로욕하지않기6하고싶은거있음말하기!!!???
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+59 recently
+202 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
883,353 |
![]() |
20,000 |
![]() |
1,056 - 69,801 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 13 = 43% |
Thành viên cấp cao | 12 = 40% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9VQYCPLP0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
69,801 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y0JPYJGG2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
49,897 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P0CCUP8GU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
47,161 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8P0U29RQP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
46,707 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UVQPJU0Q) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
42,460 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P2Y02YGGU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
42,442 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QY0UC9L2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
41,668 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LP9CRCJRQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
37,762 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#99Q0GGUQ2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
37,745 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#29VY9QUR8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
35,493 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LU9GYGRYC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
35,354 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#282G0P090L) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,276 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29PGUPUV0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
28,546 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPGVLPQ2C) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,362 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L90RP82PL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
24,795 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QYQGVJCLY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
23,249 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQ0QQQJYJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
21,752 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRQG0V2UJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
21,188 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YPLUYG002) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
20,677 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LYRYY2P9) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
20,064 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRCG009GP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
20,031 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#290JQ8J02L) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
17,167 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#P0QC029CG) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
16,191 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YC9V8R9JU) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
10,392 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GR9G222YG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
9,527 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#228Y8LVU8L) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
9,487 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJYRYQ9L2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
1,671 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GP900GQ9Q) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
1,056 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify