Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2GURLVRJL
Clash of Clans clan SchaliusMaximus |mega Schwein aktiv spielen
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+13 recently
-25,803 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
490,263 |
![]() |
13,000 |
![]() |
12,319 - 35,711 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 95% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8CVY08RC0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
35,711 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLRCLR0YQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
28,706 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JYRJGPYYV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
26,224 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLR9JCGGG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
25,057 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GV8LLQGP9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
23,043 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YG28VJRR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
22,090 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8P8GCJGR8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
21,001 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PC2QV8QC9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
20,376 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVJ999LRJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
20,295 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GURCP8VJG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
19,318 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQQUVQGQ9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
19,229 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPP820U2C) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
18,677 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYYVGC2VY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
17,661 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUL8QJ08U) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
16,202 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R02Q28LJP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
16,081 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RP8L9G92Y) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
15,790 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J8RG0C9U2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
15,208 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9Y0QP29U) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
13,909 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PC9URCQG2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
13,715 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2U888VPU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
12,547 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU2QG2VGP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
12,319 |
![]() |
President |
Support us by using code Brawlify