Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2GURQ00VQ
Mashalla | weniger als 8 Wins in Pig & zu lange inaktiv = kick | Bester Clan in 339
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+113 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
548,195 |
![]() |
18,000 |
![]() |
5,224 - 39,252 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 75% |
Thành viên cấp cao | 3 = 12% |
Phó chủ tịch | 2 = 8% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GQVY2LUQC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
39,252 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P08QVQUQQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
31,337 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGLGUVYC8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
30,042 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RLQGYRVRL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,981 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VQRLCQY0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
28,739 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJRQURYCG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
27,755 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8UJCPUJ8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
26,842 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9828UVR29) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
25,846 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YR88C0GJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
24,435 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGGRL08PV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
24,230 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QCQQ98YY0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
23,554 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JCLG9JVU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
22,499 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJJQGUYRC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
22,343 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC2QV0CQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
21,645 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LVC2VVQG8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
21,571 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCLC2GVC9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
20,418 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#J2GQVPCYJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
20,241 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J8RLP9CVC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
20,199 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GLGYU9L9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
20,076 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#V0G9YGRGR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
19,888 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VJVUQY2GJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
15,784 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2P29VJ08G) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
6,311 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QQ8JYVVVG) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
5,224 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify