Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2GURYY8VY
inaktiv oder kein megaschwein = kick
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+41 recently
+0 hôm nay
+4,503 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
602,119 |
![]() |
10,000 |
![]() |
408 - 50,723 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 75% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#882PQLVCY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
50,723 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#89VYG8Y8G) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
44,701 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#98000QJLQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
42,641 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#208LJG9JV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
39,497 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YVUPYLPQL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
35,739 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CCVRVPQC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
31,548 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9V9V2908U) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
28,977 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJGL02P2Y) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
28,967 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LUV0LRRQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
27,253 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGLY9YPYY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,399 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQCQCVUGG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
19,725 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20C9R8U08J) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
15,599 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QY2J9V8G9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
14,453 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8YCRGLPG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
14,161 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLLPVGPQ0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
9,681 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLQGU9PLV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
7,754 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29UJY90YL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
7,573 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRYPYRP0Y) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
1,532 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VQ0QCLRGU) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
1,382 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RCJVUY90G) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
408 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGRRJ2YUU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
23,974 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P998U2UG9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
17,072 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28LV2UJ2Y9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
12,279 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify