Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2GVRGYJ9P
メガピックやる人だけ入ってきて〜消費しない方はどんどん蹴ります消費枚数10以上
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-24,791 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,100,201 |
![]() |
30,000 |
![]() |
13,518 - 65,626 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 51% |
Thành viên cấp cao | 10 = 34% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | 🇯🇵 ![]() |
Số liệu cơ bản (#GQ8GV8CQU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
65,626 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#P2V00CJVP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
64,769 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#GQURLRCGP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
47,701 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GP8CL2Y0U) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
45,899 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LG2JY0QQ0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
44,467 |
![]() |
President |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#R0YQQL90) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
44,417 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVC08QL08) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
43,238 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P20022GUC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
42,707 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QP9QR0RVQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
41,557 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G800U98JL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
39,433 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQ00UCPP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
38,971 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CLR9VJ0L) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
35,215 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8C08JLLYG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
34,827 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#VG9CRY0JG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
34,298 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PC2RGRPLR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
27,237 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RYUJYLP2U) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
21,280 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YU88U2G9Y) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
20,647 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PJ00V88L0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
17,593 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCVUGPVQV) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
16,046 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YJCU92Y2Q) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
13,975 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y0R2CLLQ9) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
13,518 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJPQCUPJL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
40,130 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify