Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2GYYGR0GP
REGOLE CLUB: Chi non partecipa al Megasalvadanaio verra retrocesso/espulso.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+275 recently
+275 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
942,469 |
![]() |
25,000 |
![]() |
7,203 - 59,823 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 63% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 7 = 23% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PCVGQVPQL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
51,652 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L2CRJ2PRJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
44,426 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QQQGCP9Q) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
43,679 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G8V9220QV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
42,098 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCU8YR29C) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
41,906 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVCLJUU2Y) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,635 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPR9U2URC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,891 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20L9PY00C) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
32,833 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RQRV8CP8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
31,059 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVC0LRJYV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,357 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RU9VP82GL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,179 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGP0Y00V0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,111 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVCR08RCQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
29,563 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R08UY0L2U) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
29,274 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQL8CV0PC) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
26,879 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU89CRGCC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
26,418 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#822YCV8L9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
25,602 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2V8L8GQRR) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
19,023 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#20C09VCLQ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
18,409 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GRRQG8P98) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
13,581 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJJG8RQU2) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
7,203 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify