Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2J08P2U2U
Reglas 1. No insultar a ningún miembro del club o líderes 2. Solo puedo aver un 1 presidente 1 vicepresidente y 4 veteranos
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+125 recently
+795 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,109,203 |
![]() |
15,000 |
![]() |
18,364 - 60,921 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 86% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#Y0UYRGJU9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
60,921 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#L8U982YVR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
59,160 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUY0LJ2R0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
56,459 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJP8R2QCC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
48,387 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L209RYGJV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
47,613 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQLUR922L) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
44,563 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0JRUU908) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
42,389 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9C0Y0CJJY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
41,817 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9P2Q9VV90) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
39,858 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YY8YJCRYY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
39,235 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GRYGGP8Q2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
33,434 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU9UR8J8C) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
33,232 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQGPJC99P) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
30,869 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8PLQU00V2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
30,634 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G98YUPRC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
28,428 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLC99Y9C2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
26,633 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGGQCR9GY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
23,420 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUCC9RQCP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
22,567 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇫 Afghanistan |
Số liệu cơ bản (#28YCPUP9U) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
22,191 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q000Q9C29) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
21,448 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLJLQYG2U) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
21,051 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGC8RCGY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
18,947 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUCCYLLG0) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
18,870 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0GGJC80P) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
18,364 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify