Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JC0G80LJ
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
359,004 |
![]() |
12,000 |
![]() |
13,398 - 54,305 |
![]() |
Open |
![]() |
13 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 8 = 61% |
Thành viên cấp cao | 3 = 23% |
Phó chủ tịch | 1 = 7% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GCG2Y9CVC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
54,305 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PCP08GJ2Y) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
54,009 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#88JCLLLUG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
41,552 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QL2UGPY8U) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
25,677 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22Y0CR9U0C) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
24,315 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQPY80CC9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
23,912 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJLYU0UYY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
21,684 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQ8UL98R2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
17,876 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RC9GL0U9J) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
17,220 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JU2RY0RUR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
14,580 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLRLUPY28) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
14,521 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YY2CLG0RP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
13,398 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify