Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JCGUL8UU
ser Activos y jugar todos los eventos posibles.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-536 recently
+0 hôm nay
+1,476 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
591,616 |
![]() |
12,000 |
![]() |
1,429 - 49,886 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 53% |
Thành viên cấp cao | 12 = 40% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2QVC8V2GP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
49,886 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8CUYUQVGL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
27,446 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8009JP9C0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
27,019 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CC2G9LUL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
24,514 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8VURLJJQR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
23,953 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22RG0LCC0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
23,419 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q8PC0R0P) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
23,168 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RP8VRYY9Y) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,383 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GR8GP9L2L) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
17,414 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RPJLG22PV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
14,257 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJCJ929Q2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
13,396 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJ8LJ200Y) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
13,133 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQ2G9JLY8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
13,103 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y0GC99JGU) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
12,618 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Q0Y9LL2Q) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
12,550 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RLLVCC9Y8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
12,025 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2J802YPJYC) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
8,619 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9PVLVLUYQ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
7,209 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J98V2QUG9) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
2,308 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G29PQRQ0V) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
1,429 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q2V0CCGCP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
14,431 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify