Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JCJG8L0Y
Jsem rád že jste se připojili, hrajte prosím mega pig🇨🇿🐦🔥🇨🇿. Bez *omluv* neodehraní mega pig a 3 dny offline= kick/demote
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,376 recently
+1,376 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
550,936 |
![]() |
5,500 |
![]() |
6,060 - 64,125 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 63% |
Thành viên cấp cao | 9 = 30% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2P9LV08V9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
64,125 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LL8ULUYPJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
43,233 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QGYVGQCGU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
27,227 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RG0Y9QRRU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
26,556 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRCQRG0LP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
23,074 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RR08GGGGU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
22,526 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QVLVGU9PP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
22,005 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇿 Czech Republic |
Số liệu cơ bản (#GRPU0C8CQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
21,108 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q2C0CUGYV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
19,678 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYVPUQQU2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
19,194 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LQQ82URRQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
19,081 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCJJ2RCYU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
17,733 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YC28RRQQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
17,667 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JL9LCYQLC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,567 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VRUYQRLVQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
13,518 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLV2CRQLJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
10,340 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRCC20QUV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
10,235 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GQV00VY9L) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
9,345 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J0RQR9QC0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
9,052 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C8LG2L2LV) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
8,948 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RLCGYLGJ2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
8,430 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#280G88PLV0) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
6,060 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify