Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JCJQRVUL
3 DIAS OFF BAN! Sem desrespeito |Se não colaborar no Mega Pig BAN!|Terá treino de vez enquando terá treino mostre do que é capaz
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+406 recently
+406 hôm nay
+39,734 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
989,492 |
![]() |
30,000 |
![]() |
11,703 - 50,907 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 9 = 30% |
Thành viên cấp cao | 19 = 63% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GPGGVYQ2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
43,984 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98U9GPYPJ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
43,916 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LV9RUJUVC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
42,470 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9Q8V28U0P) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
40,873 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YGLGC82CQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
40,623 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJ92VCL2C) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
40,464 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQPC2GP22) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
38,301 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQPLPG0PV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
35,446 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YURQQ0RLL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
35,422 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GV2VJV09) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
34,056 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LJC2QUCJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
33,987 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PP88LRJYR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
32,022 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#80V8J92RL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
30,836 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28R9VY2VQC) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
29,480 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J82PY8PGP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
25,573 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GYCYJRVL8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
23,534 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QL82RRL0J) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
21,728 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QJGC229QY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
19,622 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R9UVCR9VQ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
18,132 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8829VG9YC) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
16,699 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QYCL99P8R) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
14,738 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8ULR0YJGR) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
11,703 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify