Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JCQP028V
荒野校際盃八強 成員清華盃全台排名45名 化奧PR97 生奧135名 beatbox top 8 battle全台第14 三校battle冠軍 特戰全員銀牌 成員鬥陣2016元老級玩家 原神馬拉尼世界排名35
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+843 recently
+843 hôm nay
+5,572 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
795,181 |
![]() |
0 |
![]() |
2,141 - 63,710 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 74% |
Thành viên cấp cao | 4 = 14% |
Phó chủ tịch | 2 = 7% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GQV2298U9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
63,710 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98J2U208U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
59,583 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRV0RP8YV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
45,877 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPC0LGU0G) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
41,460 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2GGC2JU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
40,633 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GYY9G0RY8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
39,595 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QUGLYQ9G) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
35,174 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQP82R0PR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
33,447 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RU0YY9YL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
31,733 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLPY8UCRU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,936 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L8220UQQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,532 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#QRCVJCP0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
29,027 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVCCCY29Y) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
26,902 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRVLPYLC2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
26,774 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ22YG8L2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
24,732 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GQR9890LY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
23,914 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UPQRQG9U) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
22,990 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJGP9GL28) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
16,313 |
![]() |
Member |
![]() |
🇳🇿 New Zealand |
Số liệu cơ bản (#YV8Q9CUCP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
16,173 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLY02RVY2) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
11,252 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0LP98RR9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
10,572 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22LV28G2U) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
2,401 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RVQGUVJ22) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
2,141 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify