Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JGUUYG2P
Looking for active good players. 3 day inactive or no tier max kick.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+98 recently
+311 hôm nay
+4,728 trong tuần này
+311 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,110,096 |
![]() |
25,000 |
![]() |
5,048 - 59,937 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 7 = 23% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | 🇹🇦 ![]() |
Số liệu cơ bản (#80JRJU2CY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
55,616 |
![]() |
Member |
![]() |
🇭🇰 Hong Kong |
Số liệu cơ bản (#QG2C0CU2P) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
54,283 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇭🇰 Hong Kong |
Số liệu cơ bản (#28YPGCJPG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
50,836 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYGC9G2PV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
48,346 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGGPGC2QU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
46,249 |
![]() |
President |
![]() |
🇹🇦 Tristan da Cunha |
Số liệu cơ bản (#R8CVQQPQP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
44,550 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇴 Macau |
Số liệu cơ bản (#GLY22CCRQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
44,467 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JCR09P9V) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
40,403 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQG99LPLG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
39,260 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9JV8L0P2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
36,796 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇭🇰 Hong Kong |
Số liệu cơ bản (#QJYCJULL8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
31,458 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LU9PLCQ8L) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
29,805 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGUV9P9LP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
29,009 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇭🇰 Hong Kong |
Số liệu cơ bản (#2998LLGPY) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
28,623 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LVJ0R2LPY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
26,151 |
![]() |
Member |
![]() |
🇭🇰 Hong Kong |
Số liệu cơ bản (#RYCUGURYL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
25,848 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YC28J0JY9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
28,299 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82YLVGYC8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
52,775 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8R2GPP0PY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
48,258 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQ999CV9Q) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
47,826 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQPY2LGU0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
46,626 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VYYCRGCG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
41,756 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQGQULG9U) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
34,856 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify