Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JJ8QU0VQ
Trophies dont matter|Skill Matters|Language: 🇩🇪🇺🇲 |5 Days Offline -> Kick |Mates for Events & Tournaments 🏆
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-58,778 recently
-58,778 hôm nay
+0 trong tuần này
-58,778 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,611,733 |
![]() |
50,000 |
![]() |
27,302 - 92,456 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 75% |
Thành viên cấp cao | 4 = 14% |
Phó chủ tịch | 2 = 7% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8PLLVVYYR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
92,456 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇩🇪 Germany |
Số liệu cơ bản (#RQ0LLV8V) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
72,442 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y9RUP92JR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
61,812 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2U8RJQ8R9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
58,345 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20CLVRJ99) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
57,392 |
![]() |
Member |
![]() |
🇪🇪 Estonia |
Số liệu cơ bản (#VLUQQGURV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
54,129 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#889LJ8Y9Y) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
53,312 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8YCJP9QYG) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
53,145 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇭 Switzerland |
Số liệu cơ bản (#8GVQQQYQC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
52,605 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YPU9V8YL2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
27,302 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PP2PCRYYQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
58,969 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PVUC2Y2L) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
91,368 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#989CGGQ89) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
61,326 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0J2V9QL0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
59,594 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J902Q2QJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
56,084 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CPPCC8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
53,078 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LR0080QR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
17,856 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9CRCYJYL0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
60,414 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JLQP98GV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
55,136 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJQQQ8PYQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
50,914 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QLUQV89J) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
50,234 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVU8RLQJP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
50,194 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify