Số ngày theo dõi: %s
#2JJCUGU9J
bienvenido al club de Los pachos, únete si deseas no necesitas ser experto solo es por diversión
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+36 recently
+1,341 hôm nay
+5,599 trong tuần này
+844 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
Cúp | 647,655 |
Yêu cầuSố cúp cần có | 0 |
Phạm vi cúpPhạm vi số Cúp | 4,526 - 45,923 |
Type | Open |
Thành viên | 30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | Robin pk 45 |
Số liệu cơ bản (#L8RGPJGYQ) | |
---|---|
Position | 2 |
Cúp | 39,896 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#8RQ02UCU0) | |
---|---|
Position | 3 |
Cúp | 38,886 |
Vai trò | President |
Số liệu cơ bản (#2VULR28RL) | |
---|---|
Position | 5 |
Cúp | 31,766 |
Vai trò | Senior |
Số liệu cơ bản (#2JLC9VQ0J) | |
---|---|
Position | 6 |
Cúp | 30,731 |
Vai trò | Senior |
Số liệu cơ bản (#8UGRJ8YPL) | |
---|---|
Position | 8 |
Cúp | 27,428 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#CY0L9YY) | |
---|---|
Position | 9 |
Cúp | 27,071 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#2JCGRP8L9) | |
---|---|
Position | 10 |
Cúp | 25,911 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#GJPLGVLYC) | |
---|---|
Position | 13 |
Cúp | 24,287 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#P2YU2VPLY) | |
---|---|
Position | 15 |
Cúp | 20,551 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#P2VLJVJQ9) | |
---|---|
Position | 16 |
Cúp | 19,953 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#L8YJCC9G) | |
---|---|
Position | 17 |
Cúp | 19,497 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#PPYYVQL09) | |
---|---|
Position | 18 |
Cúp | 18,956 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#PUCL08RJ) | |
---|---|
Position | 19 |
Cúp | 16,338 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#8R0LJCPUG) | |
---|---|
Position | 20 |
Cúp | 15,643 |
Vai trò | Senior |
Số liệu cơ bản (#RL82YVP00) | |
---|---|
Position | 21 |
Cúp | 14,938 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#9YC8PCLYG) | |
---|---|
Position | 22 |
Cúp | 13,996 |
Vai trò | Senior |
Số liệu cơ bản (#RPC2VYLGY) | |
---|---|
Position | 23 |
Cúp | 13,765 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#GVGLULU0Q) | |
---|---|
Position | 24 |
Cúp | 12,869 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#LVG09PC29) | |
---|---|
Position | 25 |
Cúp | 12,067 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#R8C8VUV8C) | |
---|---|
Position | 26 |
Cúp | 11,395 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#8QGGGVPU2) | |
---|---|
Position | 27 |
Cúp | 10,231 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#U0UUQRQPG) | |
---|---|
Position | 28 |
Cúp | 8,989 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#8U28PQ9GV) | |
---|---|
Position | 29 |
Cúp | 5,411 |
Vai trò | Member |
Số liệu cơ bản (#VQJYQPVGQ) | |
---|---|
Position | 30 |
Cúp | 4,526 |
Vai trò | Member |
Support us by using code Brawlify