Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JLP9G2L9
gente activa ⭐|club tryhard ⛓️ minimo: diamante 🏆huchas 5/5|❌ Toxicidad 📈+30k|🕒11/11/24 ⚠️ 3 días ban
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+564 recently
+851 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,333,507 |
![]() |
35,000 |
![]() |
21,130 - 60,883 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 86% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | 🇲🇽 ![]() |
Số liệu cơ bản (#99P2U82UL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
60,883 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#GPJRLJP0U) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
57,697 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#LYCUGVVRP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
56,991 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80YYG9J2Q) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
52,612 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇬 Bulgaria |
Số liệu cơ bản (#20QCV09C9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
52,485 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#989CUGVPL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
51,279 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VPPQLU82) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
49,875 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CCY28289) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
49,540 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JYC0L9J2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
48,749 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#222RVC0UY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
46,929 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CVGV800Y) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
44,375 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22VCCG99) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
43,242 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#988U0V0VP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
42,775 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CLV9YCGY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
42,416 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UUGP82J0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
39,786 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJC02C908) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
39,612 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29YCVQ80RQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
39,518 |
![]() |
President |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#2YPRYR28C0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
39,178 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇷 Costa Rica |
Số liệu cơ bản (#89UPVGRCV) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
31,939 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YQJUVVRR2) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
21,130 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify