Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JLRCY2JG
🤙Witamy🤙/ ✅Kultura na czacie✅/❌ Dłuższa nieaktywność lub niewykorzystanie ticketów w wydarzeniu klubowym = kick❌/🇵🇱+
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,787 recently
+1,787 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,307,507 |
![]() |
34,000 |
![]() |
33,247 - 71,752 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 7 = 23% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#98LJ8229Q) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
71,752 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9PPVRY99P) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
64,667 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YCYG0GQ9L) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
54,852 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#990JQP0G0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
54,799 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#22LQ880YU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
46,905 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇬 Bulgaria |
Số liệu cơ bản (#LCQ09V0YU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
46,158 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇬 Bulgaria |
Số liệu cơ bản (#P8CPU292J) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
44,439 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8JRQ0VRG0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
43,164 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LQRCPLYJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
38,770 |
![]() |
Member |
![]() |
🇭🇲 Heard & McDonald Islands |
Số liệu cơ bản (#GGP00U0GY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
37,221 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇩 Andorra |
Số liệu cơ bản (#YQUCC29PC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
35,879 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCL9VPCPV) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
34,031 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#L02PLQGV8) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
33,486 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LGRRQRUY) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
33,353 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GR9YQ8Y0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
48,739 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89JJLY92Q) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
45,073 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YYPJV09) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
43,486 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CGY8URRP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
43,434 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9CU8LVJQ9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
38,606 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0UPUGCJG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,322 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L98Q982R8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
38,246 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Y8YCLRVC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
37,764 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L89PPC9LG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
36,905 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9PQPUPU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
36,308 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PYLQL9R9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
34,181 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVYQLLC0Q) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
33,834 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGV8YVGY0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
33,645 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Y8P8YUCL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
32,263 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUCR09PPC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
30,919 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JPQLJ920) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
30,745 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJ0CQ89PU) | |
---|---|
![]() |
34 |
![]() |
31,863 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify