Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JLU09CGR
很自由的一個戰隊,在戰隊裡要和平相處不要吵架,一天不上線就踢,只收活躍玩家
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+369 recently
-236,480 hôm nay
-275,186 trong tuần này
-127,862 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,722,311 |
![]() |
65,000 |
![]() |
25,220 - 93,723 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 16 = 64% |
Phó chủ tịch | 8 = 32% |
Chủ tịch | 🇹🇼 ![]() |
Số liệu cơ bản (#8P90GLPQR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
93,723 |
![]() |
President |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#GPPPVR0Y8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
84,392 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#8GVGGQYQG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
77,882 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8PP20Y0RC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
70,446 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#L0QG0QP9P) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
70,426 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28L0CCCGV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
70,174 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#P9CLG9P8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
68,319 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GC8YGG2U9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
66,288 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#YR0CL8P0J) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
63,124 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇦🇺 Australia |
Số liệu cơ bản (#P2UPJL2YQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
62,809 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#28U28VL2U) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
62,738 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Q8Q9VRGQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
61,024 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q09Q0C0Q) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
57,695 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2P9929GQ8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
45,652 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R2C88R98G) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
37,632 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JGQYRYYJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
73,904 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8C2YJVV09) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
69,286 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YLU28GJCQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
58,653 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRV2P0G0L) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
71,653 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2P0Q9VLVV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
81,897 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YCPPUQ90R) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
59,838 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPY9P2P9J) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
55,325 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PPVP9VPU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
63,857 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Y2920QPP) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
60,494 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QY8V8G8R) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
56,233 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGR9JPURU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
55,156 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QG2C8VJQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
54,160 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YUL8G0LUV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
50,966 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0UJ2J2Y9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
50,586 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2902ULJ8P9) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
50,148 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QUVG0L0U) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
49,243 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GRRL0VV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
74,015 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9JVJRVYYC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
42,812 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G8VPULRLC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
39,159 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#988CJR220) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
91,933 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2JPPYR0VQ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
91,597 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#CL8P8L02) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
65,508 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#80J2VJL0G) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
61,755 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YCP299VC) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
60,572 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9CC0C89LU) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
56,039 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9R8QGVQUY) | |
---|---|
![]() |
32 |
![]() |
63,137 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8RG0UP2Q) | |
---|---|
![]() |
35 |
![]() |
56,551 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify