Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JLVR9PQ9
リア友だけ
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+156 recently
+156 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
323,721 |
![]() |
0 |
![]() |
431 - 52,867 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 72% |
Thành viên cấp cao | 2 = 9% |
Phó chủ tịch | 3 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#20JJ2YU9QP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
52,867 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#2L9RGUJU9C) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
30,146 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GG02820Y9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
26,109 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YY8Y0G28V) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
25,231 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2G892URLJV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
24,362 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GJJVJUQJG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
22,008 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GR90QG9LL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
21,287 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G99V9GPQG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
20,586 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GYVYRGVU2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
16,182 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2U9GQ2CP) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
13,557 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ0LVU920) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
12,545 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G9U8GVQC9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
11,295 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2PYRGLYU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
10,375 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G2VV0GVY0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
6,187 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JCVU9JUYY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
3,907 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2JGR0V09U2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
2,687 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J8LL80YLQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,563 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QVQ8Q28Q9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,016 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J990YR9V0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,015 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JYRCJCRYJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
657 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2L8RLQ8P) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
431 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify