Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JP0G2LP9
Hi! 20 inactive days for members = kick. Senior and Vice have 5 additional days. Contribute for promotion:)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+51,517 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
546,968 |
![]() |
6,000 |
![]() |
4,058 - 42,788 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 7 = 23% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | 🇸🇬 ![]() |
Số liệu cơ bản (#2L9J9C2UG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
42,788 |
![]() |
Member |
![]() |
🇸🇬 Singapore |
Số liệu cơ bản (#2Q898CQPVQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
41,143 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GG0U9UQLC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
37,904 |
![]() |
President |
![]() |
🇸🇬 Singapore |
Số liệu cơ bản (#PGGY0JGQY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
37,005 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇸🇬 Singapore |
Số liệu cơ bản (#22R2VJQJCY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,021 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇦 Gabon |
Số liệu cơ bản (#22GQU988CL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
30,864 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGYCQP228) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
21,052 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇸🇬 Singapore |
Số liệu cơ bản (#2YCQRCPRRY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
18,378 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PC22U2CJC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
17,921 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G880CLQP9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
17,794 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGG00JJPP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
17,165 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L2GVCR9V2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
14,024 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QG988CRCQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
10,800 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJJ9LPJ0Q) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
10,423 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YP22UY82U) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
10,174 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L9Q99L9G0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
8,342 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJJ0UCR0L) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
7,240 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0G02VUR8) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
7,068 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJ2Q9R8RJ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
4,058 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify