Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JPUV9PRG
私立 大東学園
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+484 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
646,810 |
![]() |
0 |
![]() |
10,915 - 86,313 |
![]() |
Closed |
![]() |
20 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 70% |
Thành viên cấp cao | 3 = 15% |
Phó chủ tịch | 2 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9YUCPY02G) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
86,313 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8YJV88P2Q) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
62,866 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P2LJVGCLU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
50,017 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2LPY8QQ9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
40,285 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L98Y09GLV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,308 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JG9QQR0R) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
35,115 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRPV88YVR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
35,005 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y2GJ2U8CY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
34,890 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P2J0GGCLC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,362 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y88JVU90Y) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
34,138 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGV9L00VJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
29,245 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CPCQLP9JC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
28,191 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8JPQ9QURJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
22,962 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PLPLCG2J8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
22,338 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89JY02CRY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
21,211 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QCQLYL9C0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
19,097 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2J29GLUL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
18,219 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8U08UYGU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
12,935 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GL0LCGQ0V) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,398 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVL9089UV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
10,915 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify