Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JQLGGPVG
YT: Sooraj Gaming | Grind Mega Pig | Less Than 5 Wins = Kick | 2nd Club - SG Family | Top 3 in Mega Pig = Promotion
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-52,395 recently
-51,809 hôm nay
+0 trong tuần này
-127,425 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,102,599 |
![]() |
55,000 |
![]() |
2,369 - 81,445 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 57% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 8 = 28% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8GVVYJ28Q) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
81,445 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇮🇳 India |
Số liệu cơ bản (#8LQCCRL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
69,865 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2CR8V2V2V) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
58,235 |
![]() |
Member |
![]() |
🇮🇳 India |
Số liệu cơ bản (#YV0JR8GU9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
57,336 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QLYRYRJGL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
53,598 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYQJG2CG9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
50,193 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇶 Antarctica |
Số liệu cơ bản (#2LLUC082P8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
48,688 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇺 Guam |
Số liệu cơ bản (#20J8J08JU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
48,664 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GY9QC9280) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
46,499 |
![]() |
Member |
![]() |
🇮🇳 India |
Số liệu cơ bản (#GCQCGLPPR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
36,027 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29GP9YPPC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
34,847 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RPPY9C82R) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
34,293 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Y2GVLCUUQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
34,038 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#929Q80UQJ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
31,129 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGJQU9YV0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
30,493 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P8UUGVQYR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
30,004 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0JJGVUVC) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
28,224 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QL0JG9PRU) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
20,689 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ8LUVL2Q) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
52,670 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVYQCYUUQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
46,598 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYL9J09GQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
29,173 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify