Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JQR89LR9
いわゆる たまし の ため に たたかうなら その たまし わ ひとびと に くるしみ しか もたらしません
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+185 recently
+185 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
601,700 |
![]() |
15,000 |
![]() |
1,478 - 41,536 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 79% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8PLPCCQ0V) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
41,536 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8PJLG2R8J) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
31,008 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8JCRLCJRP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
28,677 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CLLV9QG2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
27,636 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P99VVVG2J) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
27,500 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VUJ8LPLR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
26,791 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8URCPGVPV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
26,489 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q8YQP0Q0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
24,990 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PC9LPGPRJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
23,884 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRRGLLQ9U) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
23,580 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJ0LVUGPL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
23,333 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9VLV8J8Y) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
22,594 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y2QPCVLUG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,015 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RGQPP9Q0U) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
18,227 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPYR28JVY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
17,273 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG99LJYYR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
16,897 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRYPC89LJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
15,420 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJLUGUQRQ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
15,209 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QQUVYQJ9G) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
3,727 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUPVCY0QL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
2,237 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VG2RR2PCJ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
2,002 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YGQ8Q0G0J) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
1,478 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify