Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JQYP8U00
Casual, friendly, competitive. Club event participation required. High contribution & activity is rewarded. 1 wk inactive limit
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+233 recently
+643 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
962,633 |
![]() |
25,000 |
![]() |
11,056 - 63,072 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 60% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8G2QVG8J8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
63,072 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LC8R2YUYL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
57,031 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LYQRRPJ8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
49,016 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LY8JRR0P) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
47,539 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2LQPJC002J) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
41,326 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28G9GQ9CY9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
36,892 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLLPJYLY2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
35,347 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8RP88CLQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
32,179 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GVQRGGVVC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
31,145 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QGYGCG2J9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,986 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYQ0JCP9R) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,976 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#282U9CUYVQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,810 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GUUGJCUYY) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
29,808 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QVRJ9YPUY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,925 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y8LRR9R8P) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
28,656 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRQCG9808) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
27,024 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#289C0YJ8VP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
26,261 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#82RGGRJCV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
21,721 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GV20CJC0Q) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
20,439 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YC9LVYJRR) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
18,005 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2U22RJRV) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
13,099 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RC8G822GQ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
12,138 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22P292RQPU) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
11,569 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VC8QV8QYG) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
11,056 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify