Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JR22YP9P
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+984 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
865,041 |
![]() |
10,000 |
![]() |
10,858 - 54,137 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 7 = 23% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#90QYQJLUU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
53,832 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L8VQYQGPG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
53,803 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#208CVCCVG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
50,318 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PPVG08GPY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
41,291 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GQR0CGCQV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
40,262 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇲 Armenia |
Số liệu cơ bản (#PGJQLQR8L) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
29,794 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#20VUP2VLR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
28,140 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9L29R2CR2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
26,106 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RR2YVJ92) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
24,916 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGJ0GYQ8C) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
23,968 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJV2JRY28) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
20,774 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQ0LPGVLR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
19,851 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JC0GR90G) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
19,404 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLP2PVC8V) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
17,269 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CLY282LR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
16,988 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGULVJQQY) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
16,970 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCPRUVPRY) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
16,358 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC0UY0J80) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
13,285 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUVV0UCLL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
12,146 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVRPCQLR8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
11,023 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVLY9802V) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
10,858 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify