Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JRQQLR0G
不打超級豬豬的隊員會踢
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+18,682 recently
+18,682 hôm nay
+0 trong tuần này
+29,589 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,012,390 |
![]() |
32,000 |
![]() |
10,363 - 57,763 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 56% |
Thành viên cấp cao | 11 = 36% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | 🇹🇼 ![]() |
Số liệu cơ bản (#9G9R2QYGP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
57,763 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8U0Y0L2JY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
55,135 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#9JPJR9C92) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
55,059 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#20JU922L0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
48,359 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#R2J8922UQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
40,893 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#Y2UURLCVJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
40,337 |
![]() |
President |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#L22VQRQUV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
39,810 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#GLYGVJGVQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
39,658 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q92C8LG80) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
39,137 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#2QR2LQLLU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
37,595 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GUQL88VJ2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
31,569 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QP02LVVGY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
29,763 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#Y0UP2J2J2) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
23,391 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GCULLULUG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
16,059 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#G2GG0JUPP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
13,235 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RRCJ0C2QV) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
12,650 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJ8LLGU0L) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
34,421 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify