Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JU9UJ0GU
LEGENDS
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+108,943 recently
+108,943 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
551,696 |
![]() |
5,000 |
![]() |
5,362 - 32,699 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#UPG8898GQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
32,699 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9CC8CRCGR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
31,702 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#V0R0PCUGP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
31,073 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RPGP2PGRG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
30,600 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGU22QP00) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
29,681 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P92CCVRVL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
29,458 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLPLL0YCP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
29,189 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#228QLRLLC0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
24,760 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#20Y2LLY2L0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
23,431 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22YJ8GQUJV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,651 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Y9QG2GYJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
17,316 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇿 Kazakhstan |
Số liệu cơ bản (#2LRRGCRP88) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
17,314 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L09YYRLC0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
14,637 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJURQVU9R) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
14,532 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUPG2JGCV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
14,361 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JGVY9URVG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
12,153 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G2L2VLQU8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
10,323 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C2RGYQ29R) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
9,867 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUQJ8Q2UG) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
5,525 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L9GVL2JLU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
25,625 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G2VR8VJLL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
9,084 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJ8JJC2RY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
8,059 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CLVYCLVQV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
6,125 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPPVLVJLR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
32,296 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify