Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JUYG08JU
polski klub :twórca klanu:FabianMini 5 dni off=kick miła🏧
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+36 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
72,652 |
![]() |
0 |
![]() |
0 - 11,489 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#RPCPYUY2G) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
11,489 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RU2G9YR2U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
10,668 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GRLQYY2YL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
6,023 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GV8GJGVUU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
5,444 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R2VYR02JL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
5,115 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9VG9RPC9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
4,720 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GL8V2P8UY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
3,582 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YPU98PUPQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
2,349 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JGCL28C8P) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
2,329 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LL9JLC2GC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
1,800 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QCQY09JCR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
1,708 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GVRQ2LCQC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,586 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YR9UV0PGQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
1,456 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0PV9LJGJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,429 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JLP9RVQ8L) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,403 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R29GLVR90) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,264 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YC88RJRUU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,139 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPL0G0CCV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,002 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GV22JCUVC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
946 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20JPJPLL82) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
868 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQ2VLVYLU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
864 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QL8JUCUY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
825 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C9J9Y2RRP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
785 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRRV8V0G8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
778 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQQ9UU22L) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
749 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JL89CURUR) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
662 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2G2YQPL0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
608 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RP82LUVV0) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
555 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R99QPY9RP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
506 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RG8PVCPYU) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
0 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify