Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JV2V80UP
This club is for lords
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+546 recently
+546 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
913,574 |
![]() |
25,000 |
![]() |
19,638 - 46,444 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | 🇬🇧 ![]() |
Số liệu cơ bản (#RQR9G2Q2L) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
46,444 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QUUURUC8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
44,074 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LU2UP8Q9V) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
42,927 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PVVYLV2R0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
40,204 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LV8PLCVYJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,408 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9YG9CPRQC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
35,232 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VY9U8JL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
34,517 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#909GGGCCL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,874 |
![]() |
Member |
![]() |
🇾🇪 Yemen |
Số liệu cơ bản (#LP88UYUPG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
33,203 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG2PVUGY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
32,035 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89VYQVG2L) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
29,896 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#229JQ9JC2J) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,687 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8C0VY2LRU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
29,481 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CVU0RU9G) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
29,391 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G8VQGVLPC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,071 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QCP9GLV8G) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,056 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#Y20RY0U8Y) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
27,843 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QL9GQR928) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
27,593 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JUQV9YRP9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
26,696 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RCQPUUCGJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
26,594 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVQV98J2C) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
26,406 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU2LV8YG9) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
26,349 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UVUVRJQC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
26,172 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99QQGC8V9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
25,625 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PGU20VRV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
24,434 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#2PV2RL98QY) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
23,671 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQ9Q892CY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
21,268 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#RLJP0VURL) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
19,684 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VQGPRR8R) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
19,638 |
![]() |
President |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Support us by using code Brawlify