Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JVCY0CQY
Aktif ve Samimi Ortam|Gelen evrim geçiriyor|
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+22,167 recently
+22,167 hôm nay
+0 trong tuần này
-156,096 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,090,296 |
![]() |
40,000 |
![]() |
31,110 - 92,369 |
![]() |
Open |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 19 = 86% |
Phó chủ tịch | 2 = 9% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#Y999QQJ0U) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
92,369 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8VY99UUCR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
90,444 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2PVRQ9U9R) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
58,816 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#QLRCLGLG0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
45,387 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PPC8CYVLL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
31,110 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#80CQVGGR0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
37,820 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PU29P8RJ9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
63,162 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YV0QRVVC0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
43,428 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RLGL0202C) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
51,631 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QL882VRGJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
55,187 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L0LJJCLV9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
39,023 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9VGRC20PR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
38,475 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#V098CCR9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
35,871 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLVR0RQ8U) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
34,482 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PL0UYJ00V) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
34,006 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LYUUQ9UP2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
32,114 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#82CLGCCV8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,940 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28RGVUCUL9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,514 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9PU9RRYCQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
30,292 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2UG9LPP8L) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,971 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QR20GVVGC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
22,651 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCUPQRJRR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
3,034 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QUJYYY0J) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
52,219 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QPLQPPLV9) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
47,494 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YG9C9LP2Q) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
71,121 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify