Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JVQVPQCL
witaj w klubie! Gramy AKTYWNIE-megaswinie i inne eventy. Brak aktywnosci przez 3 dni = wyrzucenie. Najnizsze puchary kick ;)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-14,224 recently
-14,224 hôm nay
+0 trong tuần này
+207,275 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,486,563 |
![]() |
45,000 |
![]() |
33,658 - 90,512 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#22Q8VGGYU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
90,512 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#89RG88L8G) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
49,796 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#R2PPLVVQ0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
46,096 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇾 Cayman Islands |
Số liệu cơ bản (#C98Y8GL8V) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
45,974 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇸🇱 Sierra Leone |
Số liệu cơ bản (#GR0JYVRY2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
45,504 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RUYJ0YQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
45,302 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y0JL88L8G) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
33,658 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9QGQGJ0UC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
59,235 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CY9Q0LJU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
42,231 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRV0G2P29) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
40,031 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUGL2V2JR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
48,722 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLL9LJU8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
41,568 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJL0LG98J) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
39,094 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2R0RVQ09) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
38,260 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VQQ90UYP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
37,966 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9URVCQV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
37,754 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YQ0LC0PR8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
36,547 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify