Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JY2RLCCL
메가저금통 등 이벤트 참여💟 | 트로피 4만점 이상 장로 🏆 | 이벤트 1등 승급🤩 | 욕설 🚫 | 7일 이상 미접 강등or추방!! 한동안 못할 것 같으면 미리 말하기❣️|클럽 성장을 위해 매 달 트로피 순위 최하 추방
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+17,415 recently
+0 hôm nay
+19,917 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
942,609 |
![]() |
22,000 |
![]() |
17,041 - 55,711 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#89LCR0Y08) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
55,711 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇷🇸 Serbia |
Số liệu cơ bản (#29P0GR9Y0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
43,524 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9RRGJ2R0L) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
41,190 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LJ90LPY9C) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
41,078 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PUPL82CRQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,812 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q2P9JJQVY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
36,664 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYVLCR8Q9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
33,601 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CPPJC2VQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
33,575 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUC8QLUCR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
32,704 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQG8RUJ0P) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
32,162 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28YPCYQCQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,630 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VV8VVJUU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,677 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGLLQUVYC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
29,686 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JCVYRV8J) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
28,418 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJP2UQ2JU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
27,488 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQUL20G2Y) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
26,594 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PR9Q8VYL0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
25,197 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJQ29QG88) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
24,014 |
![]() |
Member |
![]() |
🇳🇨 New Caledonia |
Số liệu cơ bản (#2QG9QLGCU8) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
22,679 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GLGYQRCYL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
22,610 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2R2RYJLQCY) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
17,041 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUUR820LL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
22,882 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify