Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2L0RGJC2V
イベントしなさい!👀
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+84 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,337,853 |
![]() |
40,000 |
![]() |
27,456 - 81,888 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#L208QL2PV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
81,888 |
![]() |
Member |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#82C9GU0J) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
68,840 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YP8GL0P2J) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
61,301 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RP92QJQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
56,180 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LCJQRL22) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
52,147 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GG9RGRVJ8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
46,519 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22J80JYYP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
46,200 |
![]() |
Member |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#2RG8QGC8R) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
44,875 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCC2QG9GC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
41,612 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇵 North Korea |
Số liệu cơ bản (#LCVPGL002) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
40,590 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUQ2908UQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
40,277 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UY2RG99GC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
39,673 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#89UGGLPUJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
35,555 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28809VLQ0) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
35,069 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28Y28V9C92) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
34,672 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GL820JULG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
33,375 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RY2QR0RQ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
30,593 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQQYJ892L) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
29,189 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RCUJPRJQ9) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
27,456 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#CV0VQP0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
52,693 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8QL0Q8U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
49,508 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYU0JUVLG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
47,126 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8YQ9V82) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
39,760 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YU29G9Q8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
40,042 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYGVU0YCL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
37,079 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify