Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
🇳🇿 #2L282LPCV
Melody Crew | Growing together as a Club | Participate in Mega Pig | Promote to Senior if name changed | 30th ✂️
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
332,930 |
![]() |
20,000 |
![]() |
21,105 - 43,802 |
![]() |
Open |
![]() |
12 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
![]() |
🇳🇿 New Zealand |
Thành viên | 10 = 83% |
Thành viên cấp cao | 1 = 8% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8G90QJL0J) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
43,802 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Y20J20GJQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
41,331 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92CQ2JGPG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
30,181 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CUCQLG0Y) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,291 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RCLGVJ28) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
29,107 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QC9QLPC0U) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
24,244 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQ2RQL88Y) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
23,986 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYUJ2LJVC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
23,440 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20PGRY9JC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
23,018 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8G2G8VPY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
21,657 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22YQUR09) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
21,105 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify