Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2L29VVLGL
情熱❤️🔥❤️🔥❤️🔥 なんでそこで諦めるんだ?!クラブイベントガチでやる漢待ってるぞ🔥みんなで楽しくトロ上げとかフレバトもやろう!メガピック満タンできます!チケット全消費or4勝以下の人蹴るかも勝ってたら昇格も?
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-115,434 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,377,143 |
![]() |
25,000 |
![]() |
8,001 - 80,072 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 72% |
Thành viên cấp cao | 5 = 17% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GRYUQCC2L) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
73,248 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R009Q2LUC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
70,470 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#GJR9J222U) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
62,269 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YC209CVYC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
62,149 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y0JQCLUYL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
54,569 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28L8VPQLLQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
53,074 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGLC89882) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
44,820 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLQ8J9J29) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
43,696 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8QQPJQLC) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
38,106 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QR22UG8QC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
34,337 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GPCCQLCRL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
28,101 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LVU20RRY8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
76,664 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCVVRJP2R) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
62,295 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2Y2VJQ0U) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
61,553 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CQPL8RJG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
45,804 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQLUCVYV0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
39,294 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8QYLV8V0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
62,415 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QC0VLUJRP) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
31,491 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8J9RP92PV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
29,658 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPYCYCQCR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
27,439 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify