Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2L2LCQQR9
강등,추방,트로피조건 등 마음대로 조정 금지
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+63 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
580,949 |
![]() |
7,500 |
![]() |
3,002 - 41,838 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 1 = 3% |
Thành viên cấp cao | 28 = 93% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#289U08PYJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
41,838 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9VVPGVV0Q) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
39,097 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#C20LPCRYL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
36,004 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VJLCUGGL2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
25,585 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2GQQ28VUQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
24,365 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P0UR02RJ0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
24,200 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P080RQJLQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
23,639 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q2ULY922P) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
21,583 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQ0222CGU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
20,593 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R2VGRY2V) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
19,729 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CCPYJ8L2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
17,790 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RVV0RR2GG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
16,963 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GL228LRCU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
16,693 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C9PGC8Q2Q) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
16,635 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9UVLR98PJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
16,465 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L0GJGCUVU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
15,284 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LQV898JPU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
15,231 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#U8C8UURYR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
14,894 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9PJ0YJCJC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
14,184 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QR289Q2JV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
13,025 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q0ULYPL0Y) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
12,734 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#228G0UYURC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
12,569 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y9LVQ0YLU) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
12,528 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PUCVPQL02) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
12,174 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQLY8GUCU) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
11,725 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QL9CVGLRU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
9,951 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8PJVLPJPL) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
8,795 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VLPV2ULQ2) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
3,002 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify