Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2L2P0RY0J
Do club events and grind trophiessssss! Chat languages: English and French 🇨🇦 Mega Pig: At least 5 wins or 🚪
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-63,377 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,031,837 |
![]() |
26,000 |
![]() |
19,384 - 76,764 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 78% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 2 = 7% |
Chủ tịch | 🇨🇦 ![]() |
Số liệu cơ bản (#2QG8LLV90) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
76,764 |
![]() |
President |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#YQ0RL2UQU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
64,862 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QY2RU82RJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
62,502 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#9JC9LYVUU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
45,879 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QQ20YVLY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
44,024 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9L00PRRGQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
43,806 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQURURQ82) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
41,542 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#282LG02L9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
41,466 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGUJQQQGJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
39,953 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y0UJLJ8PY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
38,074 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#8L2CG8G8J) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
37,947 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇮 Anguilla |
Số liệu cơ bản (#GC8U9PGQ0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
34,709 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R2U0U9PJ8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
33,542 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#89JRGULGQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
33,101 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJVL0QRCV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
30,282 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y220YCV8R) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
29,769 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQVUUL89P) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
29,446 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#PVCLCJCY0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
29,405 |
![]() |
Member |
![]() |
🇷🇺 Russia |
Số liệu cơ bản (#RJGY2GCQG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
28,976 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJL228RPV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
27,645 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇬 Antigua and Barbuda |
Số liệu cơ bản (#22GUQPQG2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
27,421 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YUCGJU2U) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
26,720 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPJ0PLLLL) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
22,715 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCJY8VRL2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
20,993 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRU8PGGV2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
19,384 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R9CY089UU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,375 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify