Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2L2PQLGGL
3 días sin conexión:expulsión
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+149 recently
+498 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
557,470 |
![]() |
10,000 |
![]() |
6,548 - 33,981 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 83% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#P8VCYLRCP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
33,981 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Q9J8J88V) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
33,594 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYLQVLCQG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
31,676 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YQ9Y2VJLC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,735 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28P8GUYYL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
25,628 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCY9PU90) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
24,218 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GV0G2V08Q) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
23,081 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GV0P2LCPY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
22,416 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PUV0LLVG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
20,574 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJR8VRL9P) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
19,819 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L0RURLGPR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
19,793 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G89RPVL9Q) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
19,597 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJJ2C8PG8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
18,689 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0QGGQQQ8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
18,180 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYRG0V9UU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
18,065 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G888RYL2J) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
17,338 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YVJY9Y9J0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
17,196 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇩 Andorra |
Số liệu cơ bản (#2QLVJ928C0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
15,545 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVUYJJ2JV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
15,257 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PY08L989) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
14,745 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCVP8QUG0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
14,422 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0V9URUVV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
13,554 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCV8GRPRP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
13,181 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUJ0QRVV8) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
13,079 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJC0C2QGV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
12,958 |
![]() |
Member |
![]() |
🇱🇻 Latvia |
Số liệu cơ bản (#28U22C0VLY) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
11,032 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2GVGUQGQJ8) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
10,402 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#289VL98Q0L) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
9,547 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQ9CYR2U0) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
6,548 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify