Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2L2R80J99
Sean activos en los eventos de club 🙌 (6 días de inactividad=expulsión)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+19 recently
+19 hôm nay
-34,902 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
814,444 |
![]() |
30,000 |
![]() |
3,503 - 73,398 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 13 = 56% |
Thành viên cấp cao | 7 = 30% |
Phó chủ tịch | 2 = 8% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YVR0Q989) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
73,398 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JQCPLP0R) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
59,489 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#228LP00R9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
50,589 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PR8V2LVLU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
43,331 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9JP00RUQC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
43,122 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PPJLJRVYJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
42,274 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UPQQ2GUQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
37,561 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#292QPVL8CJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
37,480 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#GR90VP2LV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
36,724 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QQRCQL8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
34,490 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9CV9C2G8U) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,229 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9P9CRL22Q) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,216 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQ9JVR9RC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
22,661 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28C02RL22C) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
22,483 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R8JG9UPVL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
19,255 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L8GJYQ2P9) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
8,314 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G9VL09QJP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
3,503 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YUUQU29J) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
46,312 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G88PU2GQQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
30,370 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PC2QU8Y) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
47,879 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPLQQGP9V) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
39,445 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YC0R8VLUY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,175 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PLLU92UL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
31,926 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify