Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2L2YQY2U9
25k=Beförderung 35k=Beförderung
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+52 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+52 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
505,158 |
![]() |
18,000 |
![]() |
344 - 31,670 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 56% |
Thành viên cấp cao | 9 = 36% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2PR2UQC9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
31,670 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L9Y2RVUL8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
29,148 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇦🇹 Austria |
Số liệu cơ bản (#LCPCU889G) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
28,858 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇦🇹 Austria |
Số liệu cơ bản (#8PLRYUG2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
27,615 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QRJVRVPV2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
26,739 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RGP8JY2YP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
26,725 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YGVLJGVPU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
25,481 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R0CLC92G8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
21,699 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2802CP8C2Q) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
21,496 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVUGV0UJR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
21,082 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇹 Austria |
Số liệu cơ bản (#PLRUV8R8Q) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
21,019 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8C8VCUCJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
19,684 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇹 Austria |
Số liệu cơ bản (#2LYC08JYCL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
19,523 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P00LRL29U) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
19,244 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QY9GRGJ0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
18,727 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JGU8JU9VR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
18,560 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GYQ8VYQYQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
18,444 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PP08GQCL0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
18,012 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9U2LVR2P) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
17,922 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCPP0CYYY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
16,161 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RLV9UY220) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
15,715 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPJU2QLQG) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
15,622 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ2ULVRUL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
7,360 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2JU8R9VLJY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
344 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify