Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2L800L2R0
誰でも歓迎!メガピックがんばろー
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+21 recently
+15,378 hôm nay
+83,170 trong tuần này
+170,209 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,563,696 |
![]() |
45,000 |
![]() |
26,023 - 87,176 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#20RG9CVUU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
87,176 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P90JQCVRG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
81,203 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9CQ2J29PC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
70,997 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ8QQJLPV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
56,465 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PC0QP22UQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
53,791 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2UQ2L2PY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
52,703 |
![]() |
Member |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#PYU2V0QR9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
51,828 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VV9RJ9UR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
51,476 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LQPUYQL2L) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
49,235 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUUGRQC09) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
49,064 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RC0JUVC2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
48,139 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LL29PP8RQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
47,657 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQU9CR0VV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
47,020 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLP9LPG02) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
46,069 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2QULLVUV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
45,664 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8L908Q98) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
45,102 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#829C9J22P) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
43,746 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GURG0CYY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
43,201 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJPL028R9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
39,174 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L0CGUJU8J) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
31,055 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y8PUG0CUQ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
26,023 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify