Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2L88CP2R8
Secondo team TDF REGOLE:NO LITIGI|NO INSULTI|Chi si mette TDF nel nome verrà promosso a vicepresidente |YT Dadda_BS
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-43,865 recently
-43,865 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
778,199 |
![]() |
17,000 |
![]() |
6,001 - 43,798 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 68% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 5 = 17% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#RLG29YYC2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
43,798 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9VRP88G8U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
43,183 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ08GGGGY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
42,345 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPUPYU00) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
40,232 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Q8GRJU2U) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
39,924 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QVVU0YYLG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
35,385 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJP9PQCVU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
34,852 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9RQJRYY2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,105 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YC0GJJRQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,008 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88J8G9JGL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
29,607 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29L2QVRVQJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
27,289 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGU88G2CC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
26,882 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#29QRRQVL8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
26,660 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q22QRGY2Q) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
26,121 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PVQLG99V) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
25,636 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYQQ2GLYL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
25,110 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJVU89QUR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
21,659 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YPPYL2PGC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
21,422 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJQ89L2YG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
21,047 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2J8J9C2Q) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
20,352 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22PCYYG222) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
20,305 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LU82PR29C) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
19,754 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28CCGY9PR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
18,964 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCUPUJCVY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
18,697 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GR8LV9CG2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
16,546 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LPC80VVYQ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
14,474 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2Q2UCQ28PU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
13,471 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GLRQRJLQ9) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
6,001 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify