Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2L8VCVG0V
We are an active club pushing ranked and trophies 🏆
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+2,358 recently
+2,358 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
936,012 |
![]() |
10,000 |
![]() |
508 - 77,910 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 63% |
Thành viên cấp cao | 8 = 26% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2Q0GL22CCQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
77,910 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YQVGP0Y9V) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
75,074 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇪🇪 Estonia |
Số liệu cơ bản (#2YY9LJ9J8L) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
65,549 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P9YRV09YY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
63,874 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L8UYP2VV0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
55,694 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QVJYQC2J9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
43,175 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QP9G99LQC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
42,743 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇽🇰 Kosovo |
Số liệu cơ bản (#PQ2Q2YC2P) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
36,544 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P89P2Y2U) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
35,429 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGPCJVPQL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,666 |
![]() |
Member |
![]() |
🇩🇪 Germany |
Số liệu cơ bản (#2QYVRQU2C9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,634 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JJPQPG9CP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
28,628 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇸 Bahamas |
Số liệu cơ bản (#U9PJ2C8LQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
27,709 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YR8PGLURP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
26,232 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQR8VUV8Y) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
22,044 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇼 Guinea-Bissau |
Số liệu cơ bản (#2RUPCG8VJY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
19,681 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UQR88UCQP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
17,547 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RU088UQPR) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
14,328 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRVUV8800) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
6,869 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJ9V0JQQR) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
508 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify