Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2L9G9VCLG
Tous ceux qui rêvent de devenir plus fort ensemble venez chaine officielle YT Lecoboybrawl 7jours inactif =🚪discord.gg/dtGU5yg3
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-32,623 recently
-32,623 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
511,396 |
![]() |
30,000 |
![]() |
15,696 - 59,980 |
![]() |
Open |
![]() |
15 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 11 = 73% |
Thành viên cấp cao | 3 = 20% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GP9JY0PPP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
53,126 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#J9VLGRR9L) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
32,627 |
![]() |
Member |
![]() |
🇫🇷 France |
Số liệu cơ bản (#Q2YYL8JQC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
21,357 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GG09PUUL0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
15,696 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9VY0UJG9V) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
32,717 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJYL0Y2PP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
35,853 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YPL0V8VQQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
29,741 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y80P2UQJY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
23,798 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2L999RGQR8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
45,353 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LLQGJCCQ2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
32,534 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLR2YY009) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
31,902 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJJLVRV89) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
55,420 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8P028U0GV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
54,724 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCGVJCC9Q) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
38,047 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PQ0CP8U0P) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
36,332 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GJ9G98VV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
35,742 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#889GUV09P) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
31,594 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LGY0V928) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,636 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QLLUL9PQJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
30,196 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYUQY99UR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,150 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVJ2G9YUU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
20,086 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRQ8UL29V) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
19,193 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QC2CCRYUV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
17,080 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPUCCPR0Y) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
16,906 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VU8YRCJ0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
59,692 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPCCQQLJL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
57,910 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QPRRCRLC) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
57,451 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R80URVVVQ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
51,607 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GPP0YJYUP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
50,921 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQYL28GG0) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
39,490 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPVYJQ89Q) | |
---|---|
![]() |
31 |
![]() |
37,089 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GL0GC89CQ) | |
---|---|
![]() |
32 |
![]() |
34,755 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Q2J0CPUYC) | |
---|---|
![]() |
33 |
![]() |
32,100 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUQG02GGP) | |
---|---|
![]() |
34 |
![]() |
30,862 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9P88V8VV) | |
---|---|
![]() |
36 |
![]() |
44,862 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y0JLYY0QV) | |
---|---|
![]() |
37 |
![]() |
31,328 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CQY2282P) | |
---|---|
![]() |
39 |
![]() |
64,210 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GUPQVL8J) | |
---|---|
![]() |
42 |
![]() |
54,140 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G8QR8VR2) | |
---|---|
![]() |
43 |
![]() |
50,091 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28YY9LJYPR) | |
---|---|
![]() |
45 |
![]() |
46,689 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LURYY0P8) | |
---|---|
![]() |
47 |
![]() |
44,628 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9L2082R89) | |
---|---|
![]() |
49 |
![]() |
34,773 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QVCLRLCP9) | |
---|---|
![]() |
50 |
![]() |
32,122 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQRJGPRY0) | |
---|---|
![]() |
53 |
![]() |
32,130 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify