Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2L9RGGVPL
$$••ZONA DE SIKARIOS••$$••Reales activos//4 días sin conectarse= BAN••$$•• no participar en eventos = BAN••$$••ADICTOSS A BRAWLL
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+37 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
640,947 |
![]() |
10,000 |
![]() |
3,554 - 42,335 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9PR8QCUJP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
42,335 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRQ8G88C2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
39,603 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G90RUYYJ0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
39,423 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LG982CQPQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
36,048 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8222RUYLR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,037 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CVJPG2VL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
29,301 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2088PRYJYY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
28,173 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYJY9GCLQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
27,763 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLVRJ8QGP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
24,881 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28JRCJJJU9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
24,740 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PQU9C9P09) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
24,630 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#222GL0JG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
23,191 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ8RGQJ0L) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
22,857 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y2P0CLULJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
22,771 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YC2GVCRV2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
22,527 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0JVGPL8U) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
21,350 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RP0YY0VQU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
20,761 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#L8YPLCQV0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
20,359 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇱 Chile |
Số liệu cơ bản (#GJ09JJ88R) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
19,375 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GR92YYCJG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
18,921 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇱 Chile |
Số liệu cơ bản (#GCJ9U92VU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
14,315 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J80GRR9UJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
14,071 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#292YPPY9UY) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
13,821 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LCQ2LG200) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
13,146 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0URUG0UL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
12,187 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VRYGCY2YJ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
10,868 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CYYPV99R2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
4,729 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUYCQJVCL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
4,667 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVVGV82YP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
4,543 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L08YRQQ9Y) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
3,554 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify