Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2L9VY29CL
リーダより高い人が昇格してく(トロフィー🏆) メガピッグをやらないと抜けさせる
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,613 recently
+1,613 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
272,673 |
![]() |
2,000 |
![]() |
1,109 - 33,340 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 60% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2RU29GP229) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
33,340 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GQVLVLQJP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
25,882 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RY2QGYYY2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
19,913 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y2Q9PU0YR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
18,893 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GLQ0J2CJL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
18,130 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LYJJ8J8GY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
13,249 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LCRYPGJYC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
11,518 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJRJ99QL8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
11,516 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C29R2YVLJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
9,308 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ2RLJ920) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
8,924 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGJQUP9GR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
8,224 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J9PCQPGR0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
8,184 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GC99JPURL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
7,467 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2LQV8LG998) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
6,999 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8CG9UVJ0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
6,813 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J98PJCQUQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
6,308 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJ9Y8VYCY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
5,146 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2RYR2VVR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
4,835 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CLQ8UJC8U) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
4,776 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CLR8JVP00) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
4,646 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JPR0UJLYG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
4,576 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRP8829V8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
4,409 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JLVRUCRLQ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
4,292 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J9UYV8JP0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
3,558 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RUUQGPPGP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
3,207 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQPGVYLJU) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
1,109 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify