Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LC2JU09Q
Aktiflik✅/küfür ❌/kupa kascak gelebilir/vs atılır /kd hediye HüsoXDodge
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,304 recently
+1,304 hôm nay
+23,340 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
403,831 |
![]() |
5,000 |
![]() |
3,553 - 48,036 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 1 = 3% |
Thành viên cấp cao | 26 = 86% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2V99PQ9JR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
48,036 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q0U2VQYU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
35,152 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QYG99Y8U) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
32,737 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GC2VY229Y) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
16,274 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JLVCVGGG0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
15,740 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J0J999L02) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
15,738 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8U2QCYYC0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
13,750 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C0VPC2PU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
13,364 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGPJGVRRU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
12,895 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#98LUJ9VYG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
12,787 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LU0LV9UUP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
12,170 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JRJ899QU0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
12,143 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R9GP8CLGP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
11,024 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y2GLRJQ9C) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
10,930 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GJY9GV0LG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
10,011 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QPURPC8J2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
9,523 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28P9JGPG02) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
9,504 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J0CR9Q0PL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
9,300 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCUCG2CPQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
9,082 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JP8RJPVPV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
8,706 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJ2LQ8QL8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
8,244 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#UJJU0V8G) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
7,657 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JCJG0C2LR) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
7,576 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JLUPUJPC9) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
7,015 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C0JLJRG28) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
6,423 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJ8JUQJQG) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
3,718 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RCCRCJQUJ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
3,553 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify