Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LC2YLGUL
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+432 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
148,004 |
![]() |
200 |
![]() |
405 - 44,554 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GCQLCGCUU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
44,554 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#98LRC9QGU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
18,835 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2CP00GGUG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
16,823 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C9PL2RCLR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
13,339 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9JQ22G0Q) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
9,982 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCQR2C2P8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
5,742 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJGR9UGPJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
5,283 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JL9L8UVL0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
4,896 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2RVP9GQV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
3,341 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q222QJY02) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
3,218 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUCC2JJVQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
2,427 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLQ28QJJR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,768 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q8L928PYJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
1,658 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9U8Q9Q8U9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,451 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQVL9YVLP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,448 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YRUU0LPCG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,418 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R20L9VUJ9) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,275 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG0YCVC9L) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,229 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GP2VP9JQL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,172 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQYVPLGPV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,112 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QUJC20CGC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,073 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QP8UJVRP8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
966 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYPUJYUC8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
917 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YPL0JYU8R) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
769 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28PY2R8JP0) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
750 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JUCQ9VUGC) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
678 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28UR9U02U0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
541 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0UPP8LPY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
513 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C2U8Q8R28) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
421 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQV2UJRCP) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
405 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify