Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LC80GQG9
Cukierki
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
75,339 |
![]() |
0 |
![]() |
13,623 - 31,760 |
![]() |
Open |
![]() |
3 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 1 = 33% |
Phó chủ tịch | 1 = 33% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#R8Q2VCL98) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
31,760 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YV299YQJG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
29,956 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QUGJ0GPR2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
13,623 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify