Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LC9P2URC
チームトロフィー150万目指してます!満員時、1週間ログインしない人、メガピックをやらない人は蹴ります。
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+165 recently
+583 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
959,108 |
![]() |
60,000 |
![]() |
12,427 - 74,256 |
![]() |
Open |
![]() |
26 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 65% |
Thành viên cấp cao | 6 = 23% |
Phó chủ tịch | 2 = 7% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#20CGCC88P) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
73,573 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9JRUR8VQ2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
62,632 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9R9VQVUGC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
50,895 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCUL0GPR9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
50,412 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2RJ9G9GUP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
49,447 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPQR0UGUJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
41,678 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R8PC8GLQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
39,529 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LC9209LR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
38,876 |
![]() |
Member |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#GCRCLJ8JY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
36,434 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PP8RQ2YUU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
36,374 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y90Q8V9CG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
35,513 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LU90PPRJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
35,392 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJL8JV22U) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
34,436 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QR2QR2R00) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
33,925 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#229L9JYP9J) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
33,658 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20LL92QQRP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
30,106 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GL28JGL8P) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
24,259 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22VCRGPUQL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
23,735 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LU2VLGG8V) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
20,900 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LV2JUV2V0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
20,287 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G8CP8RU2Y) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
18,179 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUJL9QYP9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
17,453 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G2RRP9PL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
13,358 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y8GQ8J9LC) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
12,427 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify